Có 2 kết quả:
前世 qián shì ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ • 前事 qián shì ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) previous generations
(2) previous incarnation (Buddhism)
(2) previous incarnation (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) antecedent
(3) what has happened
(2) antecedent
(3) what has happened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0